| Chi phí | Lượng Huệ | Đơn vị khác |
|---|---|---|
| Chi phí giống đầu kì | 80,000,000 | 80,000,000 |
| Số lượng giống | 5,000 | 16,000 |
| Đơn giá thực | 5,000 | 16,000 |
| Chi phí cám/ lứa | 172,500,000 | 172,500,000 |
| Giá tiền 1kg cám | 10,000 | 17,250 |
| Tổng số kg cám đã tiêu thụ kg | 10,000 | 17,250 |
| Chi phí khác | 23,840,000 | 23,840,000 |
| Chi phí tiền thuốc+ vaccine (đồng/con) | 10,000,000 | 10,000,000 |
| Chi phí trấu | 10,000,000 | 10,000,000 |
| Điện nước | 3,840,000 | 3,840,000 |
| TỔNG CHI PHÍ/ LỨA | 276,340,000 | 273,720,000 |
|---|
| Doanh thu | Lượng Huệ | Đơn vị khác |
|---|---|---|
| Tổng trọng lượng đàn | 7,420 | 6,440 |
| Giá bán (đồng/kg) | 45,000 | 45,000 |
| TỔNG CHI PHÍ/ LỨA | 333,900,000 | 289,800,000 |
|---|
| Doanh thu | Lượng Huệ | Đơn vị khác |
|---|---|---|
| Tổng doanh thu | 333,900,000 | 289,800,000 |
| Tổng chi phí | 276,340,000 | 273,720,000 |
| TỔNG CHI PHÍ/ LỨA | 57,560,000 | 16,080,000 |
|---|
| Doanh thu | Lượng Huệ | Đơn vị khác |
|---|---|---|
| Tỉ lệ sống | 96% | 96-98% |
| Trọng lượng trung bình 62 ngày | 1.55 | 1.35 |
| FRC với 62 ngày tuổi | 2.32 |